cAAVECAAVE sang GBP:Chuyển đổi cAAVE (CAAVE) sang Bảng Anh (GBP)

CAAVE/GBP: 1 CAAVE ≈ £4.7 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

cAAVE Thị trường hôm nay

cAAVE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CAAVE chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £4.7. Với nguồn cung lưu hành là 0 CAAVE, tổng vốn hóa thị trường của CAAVE tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của CAAVE tính bằng GBP đã giảm £-0.2333, biểu thị mức giảm -4.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CAAVE tính bằng GBP là £6.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.6901.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAAVE sang GBP

£4.7-4.73%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAAVE sang GBP là £4.7 GBP, với sự thay đổi -4.73% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CAAVE/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAAVE/GBP trong ngày qua.

Giao dịch cAAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CAAVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CAAVE/-- Spot is $ and --, and CAAVE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cAAVE sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi CAAVE sang GBP

logo cAAVESố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1CAAVE
4.72GBP
2CAAVE
9.44GBP
3CAAVE
14.16GBP
4CAAVE
18.88GBP
5CAAVE
23.6GBP
6CAAVE
28.32GBP
7CAAVE
33.05GBP
8CAAVE
37.77GBP
9CAAVE
42.49GBP
10CAAVE
47.21GBP
100CAAVE
472.14GBP
500CAAVE
2,360.72GBP
1,000CAAVE
4,721.44GBP
5,000CAAVE
23,607.22GBP
10,000CAAVE
47,214.44GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang CAAVE

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo cAAVE
1GBP
0.2117CAAVE
2GBP
0.4235CAAVE
3GBP
0.6353CAAVE
4GBP
0.8471CAAVE
5GBP
1.05CAAVE
6GBP
1.27CAAVE
7GBP
1.48CAAVE
8GBP
1.69CAAVE
9GBP
1.9CAAVE
10GBP
2.11CAAVE
1,000GBP
211.79CAAVE
5,000GBP
1,058.99CAAVE
10,000GBP
2,117.99CAAVE
50,000GBP
10,589.98CAAVE
100,000GBP
21,179.96CAAVE

Bảng chuyển đổi số tiền CAAVE sang GBP và GBP sang CAAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAAVE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang CAAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cAAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAAVE = $6.35 USD, 1 CAAVE = €5.45 EUR, 1 CAAVE = ₹556.73 INR, 1 CAAVE = Rp103,281.35 IDR, 1 CAAVE = $8.75 CAD, 1 CAAVE = £4.71 GBP, 1 CAAVE = ฿205.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.32
logo BTCBTC
0.005748
logo ETHETH
0.1526
logo XRPXRP
218.17
logo USDTUSDT
674.07
logo BNBBNB
0.8112
logo SOLSOL
3.61
logo SMARTSMART
88,144.9
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1524
logo DOGEDOGE
2,931.05
logo ADAADA
710.08
logo TRXTRX
1,910.99
logo HYPEHYPE
14.32
logo WBTCWBTC
0.005736
logo LINKLINK
31.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cAAVE (CAAVE) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng CAAVE của bạn

Nhập số lượng CAAVE của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cAAVE hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cAAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cAAVE sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cAAVE sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cAAVE sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cAAVE sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi cAAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.