CovalentCQT sang VND:Chuyển đổi Covalent (CQT) sang Việt Nam đồng (VND)

CQT/VND: 1 CQT ≈ ₫93.62 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CQT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫93.62. Với nguồn cung lưu hành là 856,176,000 CQT, tổng vốn hóa thị trường của CQT tính bằng VND là ₫2,097,232,644,443,170.93. Trong 24h qua, giá của CQT tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CQT tính bằng VND là ₫54,421.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫43.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CQT sang VND

93.62+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CQT sang VND là ₫93.62 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CQT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CQT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CQT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CQT/-- Spot is $ and --, and CQT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CQT sang VND

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CQT
93.62VND
2CQT
187.24VND
3CQT
280.86VND
4CQT
374.48VND
5CQT
468.1VND
6CQT
561.72VND
7CQT
655.35VND
8CQT
748.97VND
9CQT
842.59VND
10CQT
936.21VND
100CQT
9,362.14VND
500CQT
46,810.71VND
1,000CQT
93,621.43VND
5,000CQT
468,107.18VND
10,000CQT
936,214.36VND

Bảng chuyển đổi VND sang CQT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1VND
0.01068CQT
2VND
0.02136CQT
3VND
0.03204CQT
4VND
0.04272CQT
5VND
0.0534CQT
6VND
0.06408CQT
7VND
0.07476CQT
8VND
0.08545CQT
9VND
0.09613CQT
10VND
0.1068CQT
10,000VND
106.81CQT
50,000VND
534.06CQT
100,000VND
1,068.13CQT
500,000VND
5,340.65CQT
1,000,000VND
10,681.31CQT

Bảng chuyển đổi số tiền CQT sang VND và VND sang CQT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CQT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang CQT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CQT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CQT = $0 USD, 1 CQT = €0 EUR, 1 CQT = ₹0.31 INR, 1 CQT = Rp58.2 IDR, 1 CQT = $0 CAD, 1 CQT = £0 GBP, 1 CQT = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001064
logo BTCBTC
0.0000001582
logo ETHETH
0.000004114
logo XRPXRP
0.005874
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002273
logo SOLSOL
0.0000969
logo SMARTSMART
1.98
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004127
logo DOGEDOGE
0.07917
logo TRXTRX
0.0534
logo ADAADA
0.02198
logo LINKLINK
0.000814
logo WBTCWBTC
0.0000001586
logo HYPEHYPE
0.0004219

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CQT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CQT của bạn

Nhập số lượng CQT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.