FlowX FinanceFLX sang VND:Chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

FLX/VND: 1 FLX ≈ ₫13,362.76 VND

Lần cập nhật mới nhất:

FlowX Finance Thị trường hôm nay

FlowX Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FlowX Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫13,362.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,638,219 FLX, tổng vốn hóa thị trường của FlowX Finance tính bằng VND là ₫2,320,898,052,260,167.22. Trong 24h qua, giá của FlowX Finance tính bằng VND đã tăng ₫523.95, biểu thị mức tăng +4.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FlowX Finance tính bằng VND là ₫71,690.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫7,671.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLX sang VND

13,362.76+4.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLX sang VND là ₫13,362.76 VND, với sự thay đổi +4.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FLX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLX/VND trong ngày qua.

Giao dịch FlowX Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FLX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FLX/-- Spot is $ and --, and FLX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi FlowX Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FLX sang VND

logo FlowX FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FLX
13,362.76VND
2FLX
26,725.52VND
3FLX
40,088.28VND
4FLX
53,451.04VND
5FLX
66,813.8VND
6FLX
80,176.57VND
7FLX
93,539.33VND
8FLX
106,902.09VND
9FLX
120,264.85VND
10FLX
133,627.61VND
100FLX
1,336,276.18VND
500FLX
6,681,380.91VND
1,000FLX
13,362,761.82VND
5,000FLX
66,813,809.13VND
10,000FLX
133,627,618.26VND

Bảng chuyển đổi VND sang FLX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo FlowX Finance
1VND
0.00007483FLX
2VND
0.0001496FLX
3VND
0.0002245FLX
4VND
0.0002993FLX
5VND
0.0003741FLX
6VND
0.000449FLX
7VND
0.0005238FLX
8VND
0.0005986FLX
9VND
0.0006735FLX
10VND
0.0007483FLX
10,000,000VND
748.34FLX
50,000,000VND
3,741.74FLX
100,000,000VND
7,483.48FLX
500,000,000VND
37,417.41FLX
1,000,000,000VND
74,834.82FLX

Bảng chuyển đổi số tiền FLX sang VND và VND sang FLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FLX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang FLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FlowX Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLX = $0.51 USD, 1 FLX = €0.44 EUR, 1 FLX = ₹44.69 INR, 1 FLX = Rp8,290.61 IDR, 1 FLX = $0.7 CAD, 1 FLX = £0.38 GBP, 1 FLX = ฿16.53 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001146
logo BTCBTC
0.0000001597
logo ETHETH
0.000004118
logo XRPXRP
0.005898
logo USDTUSDT
0.01911
logo BNBBNB
0.00002277
logo SOLSOL
0.00009594
logo SMARTSMART
2.22
logo USDCUSDC
0.01911
logo STETHSTETH
0.000004144
logo DOGEDOGE
0.08034
logo TRXTRX
0.05386
logo ADAADA
0.02241
logo LINKLINK
0.0007825
logo WBTCWBTC
0.0000001597
logo HYPEHYPE
0.0004273

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FlowX Finance (FLX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FLX của bạn

Nhập số lượng FLX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FlowX Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FlowX Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FlowX Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FlowX Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi FlowX Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.