SEDASEDA sang CNY:Chuyển đổi SEDA (SEDA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

SEDA/CNY: 1 SEDA ≈ ¥0.4754 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

SEDA Thị trường hôm nay

SEDA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SEDA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.4754. Với nguồn cung lưu hành là 604,224,679.3 SEDA, tổng vốn hóa thị trường của SEDA tính bằng CNY là ¥2,065,053,532.95. Trong 24h qua, giá của SEDA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0005726, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SEDA tính bằng CNY là ¥1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1536.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SEDA sang CNY

¥0.4754-0.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SEDA sang CNY là ¥0.4754 CNY, với sự thay đổi -0.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SEDA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SEDA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch SEDA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SEDA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SEDA/-- Spot is $ and --, and SEDA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi SEDA sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi SEDA sang CNY

logo SEDASố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1SEDA
0.47CNY
2SEDA
0.95CNY
3SEDA
1.42CNY
4SEDA
1.9CNY
5SEDA
2.37CNY
6SEDA
2.85CNY
7SEDA
3.32CNY
8SEDA
3.8CNY
9SEDA
4.27CNY
10SEDA
4.75CNY
1,000SEDA
475.47CNY
5,000SEDA
2,377.35CNY
10,000SEDA
4,754.71CNY
50,000SEDA
23,773.59CNY
100,000SEDA
47,547.18CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang SEDA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo SEDA
1CNY
2.1SEDA
2CNY
4.2SEDA
3CNY
6.3SEDA
4CNY
8.41SEDA
5CNY
10.51SEDA
6CNY
12.61SEDA
7CNY
14.72SEDA
8CNY
16.82SEDA
9CNY
18.92SEDA
10CNY
21.03SEDA
100CNY
210.31SEDA
500CNY
1,051.58SEDA
1,000CNY
2,103.17SEDA
5,000CNY
10,515.87SEDA
10,000CNY
21,031.74SEDA

Bảng chuyển đổi số tiền SEDA sang CNY và CNY sang SEDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SEDA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang SEDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SEDA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SEDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SEDA = $0.07 USD, 1 SEDA = €0.06 EUR, 1 SEDA = ₹5.8 INR, 1 SEDA = Rp1,075.88 IDR, 1 SEDA = $0.09 CAD, 1 SEDA = £0.05 GBP, 1 SEDA = ฿2.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.0005654
logo ETHETH
0.01465
logo XRPXRP
21.23
logo USDTUSDT
69.53
logo BNBBNB
0.08217
logo SOLSOL
0.3458
logo SMARTSMART
7,664.63
logo USDCUSDC
69.58
logo STETHSTETH
0.01472
logo DOGEDOGE
284.55
logo TRXTRX
192.09
logo ADAADA
78.11
logo LINKLINK
2.88
logo HYPEHYPE
1.48
logo WBTCWBTC
0.0005648

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SEDA (SEDA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng SEDA của bạn

Nhập số lượng SEDA của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SEDA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SEDA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SEDA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SEDA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SEDA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SEDA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi SEDA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.