Ethena USDe Thị trường hôm nay
Ethena USDe đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethena USDe chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,333.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,078,974,706.98 USDE, tổng vốn hóa thị trường của Ethena USDe tính bằng KRW là ₩17,896,473,188,740,083.07. Trong 24h qua, giá của Ethena USDe tính bằng KRW đã tăng ₩0.1333, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethena USDe tính bằng KRW là ₩1,997.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,278.98.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDE sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDE sang KRW là ₩1,333.19 KRW, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDE/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Ethena USDe
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | +0.00% |
The real-time trading price of USDE/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of +0.00%, USDE/USDT Spot is $1 and +0.00%, and USDE/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ethena USDe sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi USDE sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDE | 1,332.79KRW |
2USDE | 2,665.58KRW |
3USDE | 3,998.37KRW |
4USDE | 5,331.16KRW |
5USDE | 6,663.96KRW |
6USDE | 7,996.75KRW |
7USDE | 9,329.54KRW |
8USDE | 10,662.33KRW |
9USDE | 11,995.12KRW |
10USDE | 13,327.92KRW |
100USDE | 133,279.21KRW |
500USDE | 666,396.05KRW |
1,000USDE | 1,332,792.1KRW |
5,000USDE | 6,663,960.5KRW |
10,000USDE | 13,327,921.01KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang USDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0007503USDE |
2KRW | 0.0015USDE |
3KRW | 0.00225USDE |
4KRW | 0.003001USDE |
5KRW | 0.003751USDE |
6KRW | 0.004501USDE |
7KRW | 0.005252USDE |
8KRW | 0.006002USDE |
9KRW | 0.006752USDE |
10KRW | 0.007503USDE |
1,000,000KRW | 750.3USDE |
5,000,000KRW | 3,751.52USDE |
10,000,000KRW | 7,503.04USDE |
50,000,000KRW | 37,515.22USDE |
100,000,000KRW | 75,030.45USDE |
Bảng chuyển đổi số tiền USDE sang KRW và KRW sang USDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang USDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena USDe phổ biến
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.6INR |
![]() | Rp15,180.35IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿33.01THB |
Ethena USDe | 1 USDE |
---|---|
![]() | ₽92.47RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.68AED |
![]() | ₺34.16TRY |
![]() | ¥7.06CNY |
![]() | ¥144.1JPY |
![]() | $7.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDE = $1 USD, 1 USDE = €0.9 EUR, 1 USDE = ₹83.6 INR, 1 USDE = Rp15,180.35 IDR, 1 USDE = $1.36 CAD, 1 USDE = £0.75 GBP, 1 USDE = ฿33.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02215 |
![]() | 0.00000322 |
![]() | 0.00008741 |
![]() | 0.1156 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.0004672 |
![]() | 0.002069 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 54.25 |
![]() | 0.00008781 |
![]() | 1.55 |
![]() | 1.12 |
![]() | 0.4634 |
![]() | 0.000003223 |
![]() | 0.008483 |
![]() | 0.01764 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ethena USDe (USDE) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng USDE của bạn
Nhập số lượng USDE của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena USDe hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena USDe.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena USDe sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena USDe sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena USDe sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena USDe sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena USDe (USDE)

2025 Stablecoin Market Rankings: Yield-Bearing Tokens Rise, USDe Surges 75% Monthly to Claim Third Place
The dominance of USDT and USDC has not been shaken, but USDe is showing explosive growth.

What Is USDe? An In-Depth Analysis of the Third Largest Stablecoin’s Mechanism and Outlook
The rise of USDe is not just the success of a token, but also reveals the paradigm shift of stablecoins from "payment tools" to "yield assets.

Ethena Latest Update: Ethena Stablecoin USDe Surpasses $8.4 Billion, The Growth Logic Behind a $3 Billion Increase in 20 Days
Ethena breaks the traditional paradigm of stablecoins with a synthetic dollar mechanism, becoming the fastest-growing dark horse in the stablecoin sector.