Kaspa Thị trường hôm nay
Kaspa đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KAS chuyển đổi sang Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.02821. Với nguồn cung lưu hành là 26,363,807,936.34 KAS, tổng vốn hóa thị trường của KAS tính bằng KWD là د.ك226,880,149.01. Trong 24h qua, giá của KAS tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.0007145, biểu thị mức giảm -2.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KAS tính bằng KWD là د.ك0.06337, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.000462.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KAS sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KAS sang KWD là د.ك0.02821 KWD, với sự thay đổi -2.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KAS/KWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KAS/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Kaspa
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09298 | -2.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09296 | -2.67% |
The real-time trading price of KAS/USDT Spot is $0.09298, with a 24-hour trading change of -2.62%, KAS/USDT Spot is $0.09298 and -2.62%, and KAS/USDT Perpetual is $0.09296 and -2.67%.
Bảng chuyển đổi Kaspa sang Dinar Kuwait
Bảng chuyển đổi KAS sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KAS | 0.02KWD |
2KAS | 0.05KWD |
3KAS | 0.08KWD |
4KAS | 0.11KWD |
5KAS | 0.14KWD |
6KAS | 0.17KWD |
7KAS | 0.2KWD |
8KAS | 0.22KWD |
9KAS | 0.25KWD |
10KAS | 0.28KWD |
10,000KAS | 285.75KWD |
50,000KAS | 1,428.77KWD |
100,000KAS | 2,857.54KWD |
500,000KAS | 14,287.72KWD |
1,000,000KAS | 28,575.45KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang KAS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 34.99KAS |
2KWD | 69.99KAS |
3KWD | 104.98KAS |
4KWD | 139.98KAS |
5KWD | 174.97KAS |
6KWD | 209.97KAS |
7KWD | 244.96KAS |
8KWD | 279.96KAS |
9KWD | 314.95KAS |
10KWD | 349.95KAS |
100KWD | 3,499.5KAS |
500KWD | 17,497.53KAS |
1,000KWD | 34,995.07KAS |
5,000KWD | 174,975.37KAS |
10,000KWD | 349,950.74KAS |
Bảng chuyển đổi số tiền KAS sang KWD và KWD sang KAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KAS sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KWD sang KAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kaspa phổ biến
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.83INR |
![]() | Rp1,421.25IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.09THB |
Kaspa | 1 KAS |
---|---|
![]() | ₽8.66RUB |
![]() | R$0.51BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.2TRY |
![]() | ¥0.66CNY |
![]() | ¥13.49JPY |
![]() | $0.73HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KAS = $0.09 USD, 1 KAS = €0.08 EUR, 1 KAS = ₹7.83 INR, 1 KAS = Rp1,421.25 IDR, 1 KAS = $0.13 CAD, 1 KAS = £0.07 GBP, 1 KAS = ฿3.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
HYPE chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 97.52 |
![]() | 0.01385 |
![]() | 0.3891 |
![]() | 516.16 |
![]() | 1,639.15 |
![]() | 2.04 |
![]() | 9.01 |
![]() | 1,639.5 |
![]() | 238,290.63 |
![]() | 0.3902 |
![]() | 7,046.69 |
![]() | 4,837.25 |
![]() | 2,056.63 |
![]() | 36.42 |
![]() | 0.01386 |
![]() | 74.87 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Kuwait nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Kaspa (KAS) sang Dinar Kuwait (KWD)
Nhập số lượng KAS của bạn
Nhập số lượng KAS của bạn
Chọn Dinar Kuwait
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kaspa hiện tại theo Dinar Kuwait hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kaspa.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kaspa sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kaspa sang Dinar Kuwait (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Dinar Kuwait trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kaspa sang Dinar Kuwait?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kaspa sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Kuwait không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Kuwait (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kaspa (KAS)

What Is the Kaspa Coin? KAS Coin Price Prediction for 2025
As of July 7, the latest price of KAS Token on Gate is around $0.17, with a circulating market cap of nearly $4.21 billion.

Kaspa News Today: KAS Price Breaks $0.11, Up Over 80% This Year
Kaspas core competitiveness lies in its unique blockDAG architecture and GHOSTDAG protocol.

What Is Kaspa and How to Buy KAS Coin?
Kaspa is a Layer 1 blockchain based on the PoW mechanism.