Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩3,626.65. Với nguồn cung lưu hành là 1,242,041,254 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng KRW là ₩5,999,301,435,773,110.05. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng KRW đã giảm ₩-60.39, biểu thị mức giảm -1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng KRW là ₩27,223.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩701.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang KRW là ₩3,626.65 KRW, với sự thay đổi -1.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.77 | -0.39% | |
![]() Giao ngay | $0.0006581 | -0.87% | |
![]() Giao ngay | $2.76 | -0.46% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.77 | -0.32% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.77, with a 24-hour trading change of -0.39%, NEAR/USDT Spot is $2.77 and -0.39%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.77 and -0.32%.
Bảng chuyển đổi Near sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi NEAR sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 3,626.65KRW |
2NEAR | 7,253.3KRW |
3NEAR | 10,879.96KRW |
4NEAR | 14,506.61KRW |
5NEAR | 18,133.27KRW |
6NEAR | 21,759.92KRW |
7NEAR | 25,386.57KRW |
8NEAR | 29,013.23KRW |
9NEAR | 32,639.88KRW |
10NEAR | 36,266.54KRW |
100NEAR | 362,665.42KRW |
500NEAR | 1,813,327.11KRW |
1,000NEAR | 3,626,654.23KRW |
5,000NEAR | 18,133,271.17KRW |
10,000NEAR | 36,266,542.35KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0002757NEAR |
2KRW | 0.0005514NEAR |
3KRW | 0.0008272NEAR |
4KRW | 0.001102NEAR |
5KRW | 0.001378NEAR |
6KRW | 0.001654NEAR |
7KRW | 0.00193NEAR |
8KRW | 0.002205NEAR |
9KRW | 0.002481NEAR |
10KRW | 0.002757NEAR |
1,000,000KRW | 275.73NEAR |
5,000,000KRW | 1,378.68NEAR |
10,000,000KRW | 2,757.36NEAR |
50,000,000KRW | 13,786.81NEAR |
100,000,000KRW | 27,573.62NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang KRW và KRW sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.72USD |
![]() | €2.44EUR |
![]() | ₹227.49INR |
![]() | Rp41,307.19IDR |
![]() | $3.69CAD |
![]() | £2.04GBP |
![]() | ฿89.81THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽251.63RUB |
![]() | R$14.81BRL |
![]() | د.إ10AED |
![]() | ₺92.94TRY |
![]() | ¥19.21CNY |
![]() | ¥392.12JPY |
![]() | $21.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.72 USD, 1 NEAR = €2.44 EUR, 1 NEAR = ₹227.49 INR, 1 NEAR = Rp41,307.19 IDR, 1 NEAR = $3.69 CAD, 1 NEAR = £2.04 GBP, 1 NEAR = ฿89.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02243 |
![]() | 0.000003167 |
![]() | 0.00008927 |
![]() | 0.1182 |
![]() | 0.3753 |
![]() | 0.0004696 |
![]() | 0.002092 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 54.57 |
![]() | 0.00009032 |
![]() | 1.61 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.4721 |
![]() | 0.000003167 |
![]() | 0.0176 |
![]() | 0.008588 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Lizard vs. Frog: Battle of the Meme Coin Kingdoms
As of now, Lizard crypto (LIZARD) is trading at $0, with a 24-hour trading volume near zero.

Boss Crypto: Hype‑Driven or Here to Dominate?
The Boss Token (BOSS) currently trades at about $0.00000000241 USD, with a 24‑hour trading volume near $4K USD

USDT to USD: Understanding the Tether-In-Dollar Relationship
Learn how USDT compares to USD, why the value stays near $1, and what it means for crypto traders.