Vechain Thị trường hôm nay
Vechain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VET chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.02472. Với nguồn cung lưu hành là 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của VET tính bằng USD là $2,125,550,217.89. Trong 24h qua, giá của VET tính bằng USD đã giảm $-0.0005188, biểu thị mức giảm -2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VET tính bằng USD là $0.2809, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001917.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang USD là $0.02472 USD, với sự thay đổi -2.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VET/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/USD trong ngày qua.
Giao dịch Vechain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02479 | -2.28% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02481 | -2.32% |
The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.02479, with a 24-hour trading change of -2.28%, VET/USDT Spot is $0.02479 and -2.28%, and VET/USDT Perpetual is $0.02481 and -2.32%.
Bảng chuyển đổi Vechain sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi VET sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VET | 0.02USD |
2VET | 0.04USD |
3VET | 0.07USD |
4VET | 0.09USD |
5VET | 0.12USD |
6VET | 0.14USD |
7VET | 0.17USD |
8VET | 0.19USD |
9VET | 0.22USD |
10VET | 0.24USD |
10,000VET | 247.4USD |
50,000VET | 1,237USD |
100,000VET | 2,474USD |
500,000VET | 12,370USD |
1,000,000VET | 24,740USD |
Bảng chuyển đổi USD sang VET
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 40.42VET |
2USD | 80.84VET |
3USD | 121.26VET |
4USD | 161.68VET |
5USD | 202.1VET |
6USD | 242.52VET |
7USD | 282.94VET |
8USD | 323.36VET |
9USD | 363.78VET |
10USD | 404.2VET |
100USD | 4,042.03VET |
500USD | 20,210.18VET |
1,000USD | 40,420.37VET |
5,000USD | 202,101.85VET |
10,000USD | 404,203.71VET |
Bảng chuyển đổi số tiền VET sang USD và USD sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VET sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vechain phổ biến
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.07INR |
![]() | Rp375.3IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.82THB |
Vechain | 1 VET |
---|---|
![]() | ₽2.29RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.84TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.56JPY |
![]() | $0.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.02 USD, 1 VET = €0.02 EUR, 1 VET = ₹2.07 INR, 1 VET = Rp375.3 IDR, 1 VET = $0.03 CAD, 1 VET = £0.02 GBP, 1 VET = ฿0.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.69 |
![]() | 0.004219 |
![]() | 0.1195 |
![]() | 156.98 |
![]() | 499.91 |
![]() | 0.626 |
![]() | 2.77 |
![]() | 500.1 |
![]() | 72,631.13 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 2,165.72 |
![]() | 1,467.99 |
![]() | 632.43 |
![]() | 0.004219 |
![]() | 11.43 |
![]() | 22.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Vechain (VET) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng VET của bạn
Nhập số lượng VET của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

What Is Vechain? VET Token Price Prediction
Blockchain is not a utopia, but a project to break down trust barriers—VeChain is writing this answer with code.

An Article Assessing The Investment Prospects Of VET Cryptocurrency
With the continuous development of the VeChain ecosystem, VET is expected to play a greater role in areas such as supply chain management and sustainable development.

VeChain Price in 2025: Analysis and Outlook for VET Investors
Explore VeChains potential surge by 2025, analyzing its blockchain revolution, industry impact, and investment prospects.